Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vượt



verb
to cross to pass overcome

[vượt]
to go across; to cross
to outdo; to surpass
to exceed
Tình trạng cung vượt cầu
Excess of supply over demand
to overcome
Vượt chướng ngại vật
To clear/overcome a hurdle; To overcome an obstacle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.