Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ung thư



noun
cancer

[ung thư]
neoplasm; cancer
Hút thuốc gây ung thư
Cigarettes cause cancer; Smoking causes cancer
Bị ung thư gan / da
To have liver/skin cancer
Ung thư lan sang lá phổi còn lại
The cancer is spreading to the other lung
Bị ung thư ở giai đoạn chót
To have terminal cancer; To suffer from terminal cancer
Người bị ung thư
Cancer victim/sufferer/patient
Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Cancer specialist; oncologist
Các tác nhân gây ung thư
Carcinogenic/oncogenic agents
Mô bị ung thư
Cancerous tissue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.