|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trọng tài
noun umpire, referee; arbitrator
| [trọng tài] | | | umpire; referee; arbitrator | | | Làm trọng tài phân xử một vụ tranh chấp | | To arbitrate in a dispute | | | Quyết định của trọng tài là quyết định chung cuộc | | The umpire's decision is final |
|
|
|
|