|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiếu nhi
noun
youngster, pioneer
 | [thiếu nhi] | |  | child | |  | Văn học / nhạc (dành cho ) thiếu nhi | | Children's literature/music | |  | Chương trình (phát thanh / truyền hình dành cho ) thiếu nhi | | A children's programme; A children's broadcast |
|
|
|
|