|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tàng tàng
adj slightly mad. tipsy
| [tàng tàng] | | tính từ. | | | slightly mad. | | | half-tipsy, halfseas over | | | a little old, a little worn out | | | half-witted, not right in one's head | | | be rather ecentric, be away with the fairies |
|
|
|
|