|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sẵn lòng
verb be willing to, be prepared to
| [sẵn lòng] | | | willingly; with pleasure | | | Tôi sẵn lòng nhận lời mời của quý vị, nhưng... | | I'd accept your invitation with pleasure, but... | | | Bia nữa nhé? - Rất sẵn lòng! | | Another beer? - With great pleasure! |
|
|
|
|