Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sách



noun
book

[sách]
book
Nghề làm sách nghĩa là sản xuất, xuất bản và phát hành sách
Book trade/industry refers to the manufacture, publication and distribution of books
Lật giở những trang sách
To turn the pages of a book
Sách chưa đóng
The book is still in sheets
Họ xuất bản một quyển sách dạy cách sống không bị căng thẳng
They've published a guide to stress-free living
Nói cứ như sách
To talk like a book
Người mê sách
Book lover; bibliophile; bibliomaniac
Hội những người yêu sách
Book-club
xem phương sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.