|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rừng
noun
wood; forest; jungle
adj
wild; savage mèo rừng wild cat
 | [rừng] | |  | wood; forest; jungle | |  | Rừng tự nhiên | | Natural forest | |  | Một rừng ăng ten / cờ / nhà chọc trời | | A forest of aerials/flags/skyscrapers | |  | Đi vô rừng | | To go into the woods | |  | Đi ngựa / xe đạp / xe hơi xuyên rừng | | To ride/cycle/drive through a forest | |  | Càng đi sâu vào rừng càng thấy tĩnh lặng | | The further you walk into the forest, the quieter it becomes | |  | wild; savage | |  | Mèo rừng | | Wild cat |
|
|
|
|