|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rú rí
| [rú rí] | | | (ít dùng) Coo. | | | Rú rí chuyện tâm sự suốt đêm | | To coo confidences to one another all through the night. | | | talk in whisper | | | trò chuyện rú rí | | talk in a confidential and thrilling whisper |
(ít dùng) Coo Rú rí chuyện tâm sự suốt đêm To coo confidences to one another all through the night
|
|
|
|