|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quỹ
![](img/dict/02C013DD.png) | [quỹ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | budget; fund | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lập quỹ giúp đỡ nạn nhân chất độc màu da cam | | To set up/raise a fund to help Agent Orange victims |
Fund, bank Quỹ phúc lợi A welfare fund Quỹ tiết kiệm A savings bank Quỹ thọ Old-age fund
|
|
|
|