|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phe phái
noun factions and parties
| [phe phái] | | | (nói chung) camps; factions; parties | | | Cả Pakixtan và Liên hiệp quốc đều cố thương thuyết chấm dứt chiến tranh, nhưng các phe phái không tài nào thoả thuận được với nhau về điều kiện ngưng bắn | | Both Pakistan and the United Nations (UN) attempted to negotiate an end to the fighting, but the factions were unable to agree on cease-fire terms. |
|
|
|
|