phóng đại
 | [phóng đại] | |  | to enlarge | |  | Phóng đại một bức ảnh | | To enlarge a picture | |  | to magnify; to exaggerate; to overstate, lay it on thick | |  | Phóng đại một câu chuyện | | To magnify a story | |  | Phóng đại khó khăn công tác | | To exaggerate the difficulties of one's work. | |  | Phóng đại sự thật | | To exaggerate/overstate the truth |
Enlarge Phóng đại một bức ảnh To enlarge a picture
Magnify, exaggerate Phóng đại một câu chuyện To magnify a story Phóng đại khó khăn công tác To exaggerate the difficulties of one's work
|
|