|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay lưng
 | [ngay lưng] | |  | Xem ngay xương | |  | Be a lazy-bones. | |  | Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được | | If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world? |
Be a lazy-bones Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?
|
|
|
|