|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngờ đâu
| [ngờ đâu] | | | Do not think, do not expect. | | | Ngờ đâu họ lại được gặp nhau ở một nơi xa lạ | | They had not expected to meet each other in this strange land. | | | unexpectedly; who would ever have expected it |
Do not think, do not expect Ngờ đâu họ lại được gặp nhau ở một nơi xa lạ They had not expected to meet each other in this strange land
|
|
|
|