Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
máy móc


[máy móc]
machinery; machines
Thời đại máy móc
Machine age
Ông có chắc là ông đủ sức điều khiển máy móc hạng nặng không?
Are you sure you're capable of operating heavy machinery?
mechanical; dogmatic
Trả lời một cách máy móc
To give a mechanical response


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.