Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lượng giác


[lượng giác]
(toán học) trigonometry
Lượng giác: Ngành toán nghiên cứu quan hệ giữa cạnh và góc của hình tam giác
Trigonometry: Branch of mathematics that deals with the relationships between the sides and angles of triangles
trigonometric
Hàm số lượng giác tuỳ thuộc kích thước của góc
Trigonometric functions vary with the size of an angle.



(toán) Trigonometry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.