|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoái hoạt
| [khoái hoạt] | | | (ít dùng) Enlivened, freshened, braced up | | | Gió biển làm cho mọi người khoái hoạt | | The sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air, the sea air is bracing. |
(ít dùng) Enlivened, freshened, braced up Gió biển làm cho mọi người khoái hoạt The sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air, the sea air is bracing
|
|
|
|