| | | | |
![](img/dict/02C013DD.png) | [khủng bố] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to persecute; to terrorize |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | terrorism; terror |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến thuật khủng bố |
| Terror tactics |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát động một chiến dịch khủng bố ở các đô thị đông dân |
| To launch a campaign of terror in populous cities |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khủng bố là dùng hoặc đe doạ dùng bạo lực vì lý do ý thức hệ hoặc chính trị |
| Terrorism is the use or threatened use of violence for ideological or political reasons |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | terrorist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tống giam một băng nhóm khủng bố |
| To commit a terrorist gang to prison |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải chăng đó là một hành động khủng bố? |
| Is it a terrorist action?; Is it an act of terrorism? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một cuộc tấn công (có tính cách ) khủng bố |
| A terrorist attack |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Kẻ khủng bố |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Terrorist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ bị tình nghi là đã phạm tội khủng bố |
| A suspected terrorist |