|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó khăn
adj hard, difficult
| [khó khăn] | | | hard; difficult | | | problem; difficulty | | | Gặp nhiều khó khăn trắc trở | | To meet with serious difficulties; To run into serious difficulties; To come up against serious difficulties | | | Khắc phục những khó khăn về kỹ thuật | | To overcome technical problems/difficulties | | | Cháu nói phải! Chú cháu ta phải mau kiếm cách giải quyết cái khó khăn cỏn con đó! | | You're right! We'll have to find a quick solution to that little problem! | | | xem khó tính |
|
|
|
|