Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàng tộc



noun
royal blood

[hoàng tộc]
royal family; imperial family; royalty
Ông ta có thuộc trong hoàng tộc hay không?
Is he a member of the royal family?; Is he royalty?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.