|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp tác hoá
| [hợp tác hoá] | | | to organize into co-operatives | | | Hợp tác hoá những nghề thủ công | | To organize handicrafts into co-operatives | | | Phong trào hợp tác hoá | | The co-operative movement |
Organize into co-opertatives Hợp tác hoá những nghề thủ công To organize handicrafts into co-operatives Phong trào hợp tác hoá The co-operative movement
|
|
|
|