|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết ý
| [hết ý] | | | (thông tục) extremely; excessively | | | Ngon hết ý | | Excessively delicious | | | what...!; such...! | | | Một bàn thắng hết ý! | | What a goal! | | | Anh ấy có mấy đứa con chăm học hết ý! | | What studious children he has! |
(thông tục) Mightily, excessively Ngon hết ý Excessively delicious
|
|
|
|