|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạnh kiểm
noun
conduct; behaviour hạnh kiểm xấu bad conduct
![](img/dict/02C013DD.png) | [hạnh kiểm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | conduct; behaviour | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hạnh kiểm xấu | | Bad conduct; misconduct; misbehaviour | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thật đáng cho zê rô về hạnh kiểm! | | That deserves a zero for behaviour! |
|
|
|
|