| [hình thức] |
| | form |
| | Có nhiều hình thức khác nhau |
| To take various forms |
| | Bệnh hình thức |
| Formalism |
| | Bệnh hình thức trong tác phong làm việc |
| Formalism in the style of work. |
| | Chủ nghĩa hình thức trong nghệ thuật |
| Formalism in art |
| | Tuyệt đối không liên lạc dưới bất kỳ hình thức nào |
| No communication in any form |