Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình thức


[hình thức]
form
Có nhiều hình thức khác nhau
To take various forms
Bệnh hình thức
Formalism
Bệnh hình thức trong tác phong làm việc
Formalism in the style of work.
Chủ nghĩa hình thức trong nghệ thuật
Formalism in art
Tuyệt đối không liên lạc dưới bất kỳ hình thức nào
No communication in any form



Form
Bệnh hình thức formalism
Bệnh hình thức trong tác phong làm việc Formalism in the style of work
Chủ nghĩa hình thức Formalism
Chủ nghĩa hình thức trong nghệ thuật Formalism in art


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.