|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình thù
![](img/dict/02C013DD.png) | [hình thù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thường nghĩa xấu) như hình dạng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả | | To carve a formless statue. |
(thường nghĩa xấu) như hình dạng Nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả To carve a formless statue
|
|
|
|