|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình sự
![](img/dict/02C013DD.png) | [hình sự] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | criminal; penal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Truy tố về hình sự | | To take criminal proceedings against somebody | | ![](img/dict/809C2811.png) | Tù hình sự | | ![](img/dict/633CF640.png) | Xem thường phạm | | ![](img/dict/809C2811.png) | Truyện hình sự | | ![](img/dict/633CF640.png) | Crime story | | ![](img/dict/809C2811.png) | Người chuyên sáng tác truyện hình sự | | ![](img/dict/633CF640.png) | Crime writer |
(từ cũ; nghĩa cũ) Criminnal affairs
|
|
|
|