| [gia đình] |
| | family |
| | Ai luôn có mặt những lúc khó khăn, sẵn sàng và tự nguyện giúp đỡ bạn bè và gia đình? |
| Who's always present in time of need, ready and willing to help out friends and family? |
| | Chi phí hàng ngày trong một gia đình |
| A family's everyday expenditure |
| | Nuôi gia đình |
| To provide for one's family; To feed one's family |
| | Ưu tiên hàng đầu cho gia đình mình |
| To put one's family first |
| | Một doanh nghiệp có tính cách gia đình |
| A family business |