Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia đình



noun
family; househole

[gia đình]
family
Ai luôn có mặt những lúc khó khăn, sẵn sàng và tự nguyện giúp đỡ bạn bè và gia đình?
Who's always present in time of need, ready and willing to help out friends and family?
Chi phí hàng ngày trong một gia đình
A family's everyday expenditure
Nuôi gia đình
To provide for one's family; To feed one's family
Ưu tiên hàng đầu cho gia đình mình
To put one's family first
Một doanh nghiệp có tính cách gia đình
A family business



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.