|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giới từ
noun preposition
| [giới từ] | | | preposition | | | Giới từ là từ phối hợp với danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ | | Prepositions are words that combine with a noun or pronoun to form a phrase | | | prepositional |
|
|
|
|