![](img/dict/02C013DD.png) | [gắn bó] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | close-knit |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi e rằng lũ chó của họ gắn bó với nhau rất chặt! |
| I'm afraid their dogs are a close-knit pack! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to have a strong attachment to/for somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy rất gắn bó với bố / gia đình |
| She has a strong attachment to her father/family |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to identify oneself with... |