|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duy trì
verb to maintain
| [duy trì] | | | to maintain | | | Duy trì hoà bình / kỷ luật | | To maintain peace/discipline | | | Duy trì quan hệ hữu hảo với ai | | To maintain friendly relations with somebody | | | to uphold | | | Duy trì một truyền thống | | To uphold a tradition | | | to keep alive | | | Duy trì sự sống cho ai | | To keep somebody alive | | | Duy trì một tôn giáo | | To keep a religion alive |
|
|
|
|