Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duy trì



verb
to maintain

[duy trì]
to maintain
Duy trì hoà bình / kỷ luật
To maintain peace/discipline
Duy trì quan hệ hữu hảo với ai
To maintain friendly relations with somebody
to uphold
Duy trì một truyền thống
To uphold a tradition
to keep alive
Duy trì sự sống cho ai
To keep somebody alive
Duy trì một tôn giáo
To keep a religion alive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.