Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dòng châu


[dòng châu]
danh từ
(văn chương, từ cũ nghĩa cũ) Tears
Theo lời càng chảy dòng châu (truyện Kiều )
After he'd said those words he shed more tears



(văn chương, cũ) Tears


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.