|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dê
noun
goat
Satyr lão già ấy là một con dê già That old man is a veteraw satyr chuồng dê goat-fold#Syn
con dê
 | [dê] |  | danh từ | |  | goat | |  | lão ấy là một con dê già | | that old man is a satyr/an old goat |  | tính từ | |  | lascivious, lewd |
|
|
|
|