| [con nít] |
| | baby; child |
| | Đừng đối xử với tôi như con nít nữa! |
| Stop treating me like a child! |
| | Hành động / xử sự như con nít |
| To act/behave like a child |
| | Cái đó đối với tôi là trò con nít! |
| It's child's play for/to me! |
| | Ngôn ngữ của con nít |
| Children's language |
| | infantile; babyish; childish; childlike |
| | Tôi vừa mới nghe một giọng con nít trong phòng này |
| I've just heard a childlike voice from this room |