|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chết chóc
verb
To die
![](img/dict/02C013DD.png) | [chết chóc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | death | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vì sự nghiệp cách mạng, chúng ta không sợ chết chóc hy sinh | | For the sake of the revolution, we are not afraid of death and sacrifices | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bọn đế quốc đã gieo biết bao đau thương chết chóc | | The imperialists inflicted untold sufferings and deaths | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | deathly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự im lặng chết chóc | | Deathly silence/hush |
|
|
|
|