Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chất béo


[chất béo]
fatty substance; fat
Chế độ ăn kiêng chất béo
A low-fat diet
Chất béo động vật / thực vật
Animal/vegetable fat
Hàm lượng chất béo
Fat content
() ít / nhiều chất béo
To have a low/high fat content
Họ khuyên tôi ăn càng ít chất béo càng tốt
They advised me to eat as little fat as possible



Lipid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.