|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạm ngõ
![](img/dict/02C013DD.png) | [chạm ngõ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pay a plighting visit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mang trầu cau đến chạm ngõ | | To bring areca nuts and betel for a plighting visit |
To pay a plighting visit mang trầu cau đến chạm ngõ to bring areca nuts and betel for a plighting visit lễ chạm ngõ a plighting ceremony
|
|
|
|