|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùy
noun
Club
Whack, thwack, thump, heavy thrashing
 | [chùy] |  | danh từ | |  | Club, hammer, mallet, cudgel | |  | Blow; punch, cuff | |  | Whack, thwack, thump, heavy thrashing | |  | giáng cho bọn xâm lược một chùy rất nặng | | to deal a heavy thrashing at the aggressors |
|
|
|
|