|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chê cười
| [chê cười] | | | to mock; to sneer/laugh at... | | | Chê cười kẻ hèn nhát | | To sneer at the coward | | | Sẽ không ai chê cười anh đâu! | | No one's gonna laugh at you! |
To speak scornfully of and sneer at chê cười kẻ hèn nhát to speak scornfully and sneeringly of the coward
|
|
|
|