Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán ngấy


[chán ngấy]
to be sick/tired of...; to be fed up with...; to have had enough of....
Chúng tôi đã chán ngấy cái chuyện phục vụ thiên hạ!
We're fed up with doing things for everybody!
Tôi chán ngấy cái kiểu bắt bẻ vụn vặt của cô ấy
I'd had enough of her petty faultfinding



Be fed up with


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.