|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chào hàng
![](img/dict/02C013DD.png) | [chào hàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to make an offer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người đi chào hàng | | Canvasser; bagman; travelling salesman; commercial traveller | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đến từng nhà chào hàng | | To do door-to-door selling; to sell from door to door; to be a door-to-door salesman/saleswoman |
Canvass Người đi chào hàng Canvasser
|
|
|
|