|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cai sữa
![](img/dict/02C013DD.png) | [cai sữa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to wean | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà mẹ vừa mới cai sữa cho con | | The mother has just weaned her baby | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Em nhỏ đã cai sữa | | The baby has been weaned | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lợn con đã cai sữa | | A weaned pigling |
To wean em nhỏ đã cai sữa the baby has been weaned lợn con đã cai sữa a weaned pigling bà mẹ vừa mới cai sữa cho con the mother has just weaned her baby
|
|
|
|