|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cực hình
noun
Torture
 | [cực hình] | |  | torture | |  | Dùng cực hình đối với tù binh | | To subject a prisoner of war to torture; To torture a prisoner of war | |  | Đợi thế này đúng là cực hình! | | The waiting is sheer torture! | |  | Đối với nó, đi học là một cực hình | | When he goes to school, it's as if he was going to his own funeral |
|
|
|
|