|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt ngang
| [cắt ngang] | | | to cut short; to interrupt | | | Cắt ngang lời nhận xét của ai | | To cut short somebody's remarks | | | Đừng cắt ngang, để ông ấy kể hết đi! | | Don't interrupt him, let him finish (his story)! |
Cut short Cắt ngang lời nhận xét của ai To cut short somebody's remarks
|
|
|
|