Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cất nhà



verb
To buy a house

[cất nhà]
to build a house
Để dành tiền năm tới cất nhà
To save money to build a house next year



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.