![](img/dict/02C013DD.png) | [cảm thấy] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to sense; to feel; to experience |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảm thấy có sự nguy hiểm / thù hằn |
| To sense danger/hostility |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta cảm thấy mình càng về già càng yếu |
| He feels himself growing weaker with age |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảm thấy buồn ngủ |
| To feel sleepy/drowsy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảm thấy trong người khác lạ |
| To feel strange |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi cảm thấy có ai thở vào gáy mình |
| I felt a breath on my neck |