|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải biên
verb
To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ) cải biên một vở tuồng cổ to arrange a traditional classical drama
![](img/dict/02C013DD.png) | [cải biên] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to adapt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cải biên một phóng sự để đưa lên truyền hình / sân khấu | | To adapt a reportage for TV/the stage |
|
|
|
|