|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cả ngày
![](img/dict/02C013DD.png) | [cả ngày] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem trọn ngày | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mưa cả ngày không ngớt | | It hasn't stopped raining all day | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cả ngày tôi chẳng có phút nào thanh thản! | | I haven't had a minute's peace all day! |
all day; day long ngủ cả_ngày to sleep all day
|
|
|
|