|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cúp
noun cup cúp bóng đá A football cup verb to stop; to cut
| [cúp] | | | cup | | | Cúp bóng đá Dunhill | | Dunhill Football Cup | | | Cúp bóng đá thế giới | | World Cup | | | Chúng tôi từng hai lần vô địch và hai lần đoạt cúp | | We have won twice the title and twice the cup | | | to stop; to cut | | | Cúp nguồn tiếp tế | | To cut off supplies | | | Bố nó doạ cúp tiền trợ cấp cho nó | | His father threatened to stop his allowance | | | xem cúp máy | | | xem cụp |
|
|
|
|