 | [bản năng] |
|  | instinct |
|  | Bản năng cơ bản |
| Basic instinct |
|  | Bản năng tự vệ |
| Self-defence instinct |
|  | Bản năng làm mẹ |
| Maternal instinct |
|  | Chim biết bay do bản năng |
| Birds learn to fly by/from instinct |
|  | Hành động theo bản năng |
| To act instinctively; To follow one's instinct |
|  | Phản ứng theo bản năng |
| An instinctive reaction |
|  | Tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt |
| I instinctively raised my arm to protect my face |