|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạch
![](img/dict/02C013DD.png) | [bạch] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | white | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngựa bạch | | an all-white horse | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hoa hồng bạch | | a white rose | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bạch diện thư sinh | | a new pupil | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | with a thud, thuddingly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngã đánh bạch một cái | | to fall with a thud | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to set forth, state; give an account (of) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngã đánh bạch | | to fall with a plop |
white ngựa bạch an all-white horse hoa hồng bạch a white rose bạch diện thư sinh a new pupil
With a thud, thuddingly ngã đánh bạch một cái to fall with a thud
(dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze
|
|
|
|